Đặc tính kỹ thuật Kawasaki_KH-4

Cabin and engine, port side.

Dữ liệu lấy từ Jane's All The World's Aircraft 1966–67[3]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: One pilot
  • Sức chứa: 3 passengers
  • Chiều dài: 9.93 m (32 ft 7¼ in)
  • Đường kính rô-to chính: 11.32 m (37 ft 1½ in)
  • Chiều cao: 2.84 m (9 ft 4 in)
  • Diện tích rô-to chính: 100.6 m2 (1,083 ft2)
  • Trọng lượng rỗng: 816 kg (1,800 lb)
  • Trọng lượng có tải: 1,293 kg (2,850 lb)
  • Powerplant: 1 × Lycoming TVO-435-B1A horizontally opposed six cylinder, 200 kW (270 hp) mỗi chiếc

Hiệu suất bay